Characters remaining: 500/500
Translation

lecteur

Academic
Friendly

Từ "lecteur" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, mang nhiều ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đâycác giải thích ví dụ cụ thể để bạn hiểu hơn về từ này.

1. Định nghĩa cơ bản:
  • Lecteur (người đọc): Chỉ người đang đọc một cuốn sách, một bài báo, hay một tài liệu nào đó.
    • Ví dụ: "Le lecteur doit être attentif." (Người đọc phải chú ý).
2. Các nghĩa khác:
  • Lecteur (độc giả): Người tiêu thụ nội dung văn bản.

    • Ví dụ: "Les lecteurs de ce roman sont très passionnés." (Các độc giả của cuốn tiểu thuyết này rất cuồng nhiệt).
  • Lecteur (người đọc bản thảo): Chỉ người đọc bản thảo cho nhà xuất bản để kiểm tra.

    • Ví dụ: "Le lecteur de ce manuscrit a donné des conseils précieux." (Người đọc bản thảo này đã đưa ra những lời khuyên quý giá).
  • Lecteur (phụ giảng ngoại ngữ): Người giúp đỡ trong việc giảng dạy ngôn ngữ.

    • Ví dụ: "Elle travaille comme lectrice dans une école de langues." ( ấy làm việc như một phụ giảng trong một trường ngôn ngữ).
3. Các biến thể của từ:
  • Lectrice: Phiên bản giống cái của "lecteur", nghĩangười phụ nữ đọc.
    • Ví dụ: "Cette lectrice a beaucoup d'imagination." (Người đọc này nhiều trí tưởng tượng).
4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Liseur: Một từ gần nghĩa, thường được dùng trong bối cảnh kỹ thuật.

    • Ví dụ: "Le liseuse est un appareil pour lire des livres numériques." (Máy đọc sáchmột thiết bị để đọc sách điện tử).
  • Consommateur de médias: Người tiêu thụ nội dung truyền thông, bao gồm cả sách báo, phim ảnh, âm nhạc.

    • Ví dụ: "Les consommateurs de médias aiment diversifier leurs lectures." (Người tiêu thụ nội dung truyền thông thích đa dạng hóa các cuộc đọc của họ).
5. Các cách sử dụng nâng cao:
  • Avis au lecteur: Đâymột cụm từ thường được sử dụng để chỉ thông báo cho người đọc về điều đó quan trọng liên quan đến nội dung.
    • Ví dụ: "L'avis au lecteur est essentiel pour comprendre le contexte." (Thông báo cho người đọcrất quan trọng để hiểu bối cảnh).
6. Idioms cụm động từ:

Mặc dù "lecteur" không nhiều idioms đặc trưng, nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ như: - Lire entre les lignes: Đọc giữa các dòng, tức là hiểu những điều không được nói ra một cách rõ ràng. - Ví dụ: "Il faut lire entre les lignes pour saisir le vrai sens du texte." (Bạn cần đọc giữa các dòng để nắm bắt ý nghĩa thực sự của văn bản).

Kết luận:

Từ "lecteur" không chỉ đơn thuầnngười đọc mà còn mang nhiều ý nghĩa cách sử dụng đa dạng trong ngữ cảnh khác nhau.

danh từ giống đực
  1. người đọc (để cho nhiều người khác nghe)
  2. bạn đọc, độc giả
  3. người đọc bản thảo (cho nhà in...)
  4. phụ giảng ngoại ngữ
  5. (kỹ thuật) đầu đọc (tiếng)
    • avis au lecteur
      xem avis

Comments and discussion on the word "lecteur"