Từ "lecteur" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, mang nhiều ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là các giải thích và ví dụ cụ thể để bạn hiểu rõ hơn về từ này.
Lecteur (độc giả): Người tiêu thụ nội dung văn bản.
Lecteur (người đọc bản thảo): Chỉ người đọc bản thảo cho nhà xuất bản để kiểm tra.
Lecteur (phụ giảng ngoại ngữ): Người giúp đỡ trong việc giảng dạy ngôn ngữ.
Liseur: Một từ gần nghĩa, thường được dùng trong bối cảnh kỹ thuật.
Consommateur de médias: Người tiêu thụ nội dung truyền thông, bao gồm cả sách báo, phim ảnh, và âm nhạc.
Mặc dù "lecteur" không có nhiều idioms đặc trưng, nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ như: - Lire entre les lignes: Đọc giữa các dòng, tức là hiểu những điều không được nói ra một cách rõ ràng. - Ví dụ: "Il faut lire entre les lignes pour saisir le vrai sens du texte." (Bạn cần đọc giữa các dòng để nắm bắt ý nghĩa thực sự của văn bản).
Từ "lecteur" không chỉ đơn thuần là người đọc mà còn mang nhiều ý nghĩa và cách sử dụng đa dạng trong ngữ cảnh khác nhau.