Characters remaining: 500/500
Translation

déflecteur

Academic
Friendly

Từ "déflecteur" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đâygiải thích ví dụ để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa:
  1. Trong hải hành: "déflecteur" có thể chỉ đến thiết bị dùng để đo độ lệch của địa bàn, giúp xác định hướng đi của tàu thuyền.
  2. Trong kỹ thuật: Từ này cũng chỉ bộ phận giúp điều chỉnh dòng chảy, thường được sử dụng trong các hệ thống kỹ thuật để hướng dẫn hoặc phân phối dòng nước hoặc không khí.
  3. Trong ô : "déflecteur" có thể chỉ đến cánh thông gió, thường được lắpcửa trước ô để điều chỉnh luồng không khí vào trong xe.
Ví dụ sử dụng:
  • Hàng hải: "Le déflecteur du compas est essentiel pour naviguer avec précision." (Thiết bị đo độ lệch địa bànrất quan trọng để điều hướng chính xác.)
  • Kỹ thuật: "Le déflecteur dans le système de ventilation aide à répartir l'air uniformément." (Bộ lệch dòng trong hệ thống thông gió giúp phân phối không khí đều.)
  • Ô : "J'ai installé un déflecteur sur la porte de mon voiture pour améliorer la circulation de l'air." (Tôi đã lắp một cánh thông gió trên cửa xe của mình để cải thiện lưu thông không khí.)
Phân biệt các biến thể:
  • "déflexion" (danh từ, sự lệch hướng): dùng để chỉ hành động hoặc kết quả của việc lệch hướng.
  • "déflecteur" có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như hàng hải, kỹ thuật ô , nhưng ý nghĩa ứng dụng sẽ khác nhau tùy vào ngữ cảnh.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "déviation" (sự lệch hướng), "déflection" (sự uốn cong).
  • Từ đồng nghĩa: Tùy thuộc vào ngữ cảnh, có thể sử dụng "guide" (hướng dẫn) trong một số trường hợp kỹ thuật.
Idioms cụm động từ (phrasal verbs):

Mặc dù "déflecteur" không nhiều idioms cụ thể, nhưng bạn có thể sử dụng một số cụm từ như: - "dévier du chemin" (lệch hướng khỏi con đường) để chỉ việc không theo đúng hướng đã định.

Kết luận:

"Déflecteur" là một từý nghĩa phong phú ứng dụng đa dạng trong nhiều lĩnh vực. Khi sử dụng, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để hiểu hơn về cách từ này được áp dụng.

danh từ giống đực
  1. (hàng hải) cái đo độ lệch địa bàn.
  2. (kỹ thuật) bộ lệch dòng.
  3. cánh thông gió (ở cửa trước ô ).

Comments and discussion on the word "déflecteur"