Characters remaining: 500/500
Translation

présélecteur

Academic
Friendly

Từ "présélecteur" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, thường được sử dụng trong lĩnh vực cơ khí cơ học. Cụ thể, được dùng để chỉ một bộ phận trong hệ thống chuyển động của xe hơi, giúp lựa chọn các tỷ lệ truyền động khác nhau trước khi chúng được thực sự sử dụng.

Định nghĩa:

Présélecteurmột bộ phận cho phép người lái xe chọn trước tỷ số truyền động không cần phải thực hiện ngay lập tức, giúp xe chuyển đổi số một cách mượt mà hơn khi cần thiết.

Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh kỹ thuật:

    • "Le présélecteur permet une meilleure gestion des vitesses sur les véhicules automatiques."
    • (Bộ chọn trước cho phép quảntốt hơn các tốc độ trên các phương tiện tự động.)
  2. Trong cuộc sống hàng ngày:

    • "Lorsque je conduis ma voiture, j'apprécie le confort du présélecteur."
    • (Khi tôi lái xe, tôi đánh giá cao sự thoải mái của bộ chọn trước.)
Các biến thể:
  • Présélection (danh từ giống cái): Quá trình chọn trước.
  • Présélectif (tính từ): Liên quan đến việc chọn trước.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Sélecteur: Bộ chọn, từ này thường dùng để chỉ các thiết bị hoặc cơ chế chọn lựa nói chung.
  • Transmissions: Hệ thống truyền động, liên quan đến cách động cơ truyền công suất đến bánh xe.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Présélecteur automatique: Chỉ hệ thống tự động trong đó việc chọn tỷ số truyền động diễn ra tự động không cần sự can thiệp của người lái.
  • Système de présélection électronique: Hệ thống chọn trước bằng điện tử, thường thấy trong các xe hơi hiện đại.
Idioms cụm từ liên quan:

Hiện tại, không cụm từ thành ngữ nổi bật nào liên quan đến "présélecteur", nhưng bạn có thể sử dụng cụm từ "faire la sélection" (thực hiện việc chọn lựa) trong các ngữ cảnh liên quan đến việc lựa chọn hoặc quyết định.

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "présélecteur", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, từ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật ô . Trong các bối cảnh khác, từ này có thể không được hiểu .

danh từ giống đực
  1. (cơ khí, cơ học) bộ chuẩn phối tốc

Comments and discussion on the word "présélecteur"