Characters remaining: 500/500
Translation

sélecteur

Academic
Friendly

Từ "sélecteur" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "bộ chọn" hoặc "công tắc". Từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, dưới đâymột số cách giải thích ví dụ cụ thể để bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Bộ chọn (phiếu đục lỗ):

    • Trong ngữ cảnh này, "sélecteur" có thể đề cập đến một thiết bị hoặc công cụ dùng để chọn một lựa chọn nào đó, như trong các hệ thống máy tính sử dụng phiếu đục lỗ.
    • Ví dụ: "Le sélecteur de carte perforée était utilisé dans les premiers ordinateurs." (Bộ chọn phiếu đục lỗ đã được sử dụng trong những chiếc máy tính đầu tiên.)
  2. Công tắc (điện thoại):

    • "Sélecteur" cũng có thể chỉ đến một công tắc dùng để chuyển đổi tín hiệu trong một hệ thống điện thoại hoặc điện tử.
    • Ví dụ: "Le sélecteur de ligne est défectueux." (Công tắc chuyển đổi dòng điện thoại bị hỏng.)
  3. Bàn đạp đổi tốc độ (ở xe máy):

    • Trong ngữ cảnh này, "sélecteur" thường được dùng để chỉ bộ phận trên xe máy dùng để thay đổi số.
    • Ví dụ: "Il a appuyé sur le sélecteur pour changer de vitesse." (Anh ấy đã nhấn vào bàn đạp để đổi số.)
Biến thể từ gần giống
  • Sélection: Đâydanh từ có nghĩa là "lựa chọn" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chọn lọc hoặc lựa chọn.
  • Sélectif: Tính từ này có nghĩa là " tính chọn lọc", thường được dùng để mô tả một cái gì đó chọn lọc hoặc tiêu chí nhất định.
Từ đồng nghĩa
  • Choix: có nghĩa là "sự lựa chọn".
  • Switch: trong ngữ cảnh công nghệ, có thể được sử dụng như từ đồng nghĩa cho "công tắc".
Cụm từ cụm động từ
  • Sélecteur de vitesse: dùng để chỉ bộ phận thay đổi tốc độ trên xe.
  • Sélecteur de source: dùng để chỉ công tắc chuyển đổi giữa các nguồn tín hiệu trong hệ thống âm thanh hoặc video.
Chú ý khi sử dụng

Khi sử dụng từ "sélecteur", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng người nghe hoặc người đọc hiểu đúng ý nghĩa. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như công nghệ, giao thông, truyền thông.

danh từ giống đực
  1. bộ chọn (phiếu đục lỗ)
  2. cái chuyển mạch (điện thoại)
  3. bàn đạp đổi tốc độ (ở xe máy)

Similar Spellings

Words Containing "sélecteur"

Comments and discussion on the word "sélecteur"