Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for la in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
19
20
21
22
23
24
25
Next >
Last
lẫy lừng
lận
lận đận
lập
lập ấp
lập đông
lập cà lập cập
lập công
lập cập
lập chí
lập dị
lập hạ
lập hội
lập hiến
lập là
lập lờ
lập loè
lập luận
lập mưu
lập nghiêm
lập nghiệp
lập pháp
lập phương
lập quần
lập quốc
lập quy
lập tâm
lập tức
lập tự
lập thân
lập thứ
lập thể
lập thu
lập trình
lập trình viên
lập trường
lập xuân
lật
lật úp
lật đật
lật đổ
lật bật
lật lọng
lật mặt
lật ngửa
lật ngược
lật nhào
lật tẩy
lậu
lậu cầu
lậu vé
lắc
lắc đầu
lắc cắc
lắc lơ
lắc lư
lắc-lê
lắm
lắm điều
lắm chuyện
lắm lắm
lắm mồm
lắm trò
lắng
lắng đắng
lắng đọng
lắng nghe
lắng nhắng
lắng tai
lắp
lắp đít
lắp ba lắp bắp
lắp bắp
lắp ghép
lắp lại
lắp ráp
lắt lay
lắt léo
lắt lẻo
lắt nhắt
First
< Previous
19
20
21
22
23
24
25
Next >
Last