version="1.0"?>
- retourner; feuilleter; ouvrir; remuer
- Lật miếng thịt trên chảo
retourner un morceau de viande sur la poêle
- Lật trang sách
feuilleter les pages
- Lật quyển sách
ouvrir un livre
- Lật vấn đề
remuer une question
- Lật đi lật lại
tourner et retourner
- chavirer (en parlant d'une embarcation)
- Thuyền bị lật vì bão
le bateau est chaviré à cause de la tempête
- culbuter; renverser
- Nội các đã bị lật
le cabinet a été renversé