Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - Vietnamese
)
lật đổ
Jump to user comments
version="1.0"?>
renverser; culbuter; basculer; précipiter
Lật đổ một nội các
cubulter un cabinet
Lật đổ thùng rác
renverser une benne d'ordure
Lật đổ chế độ quân chủ
précipiter la monarchie
hoạt động lật đổ
activité subversive
sự lật đổ
subversion
Related search result for
"lật đổ"
Words pronounced/spelled similarly to
"lật đổ"
:
lật đật
lật đổ
lật tẩy
lét đét
lẹt đẹt
lót dạ
lót ổ
lót tay
lọt tai
lột da
more...
Comments and discussion on the word
"lật đổ"