Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
lắp ghép
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • assembler; monter
    • Lắp ghép các bộ phận của cái tủ
      assembler les pièces d'une armoire
  • préfabriqué
    • Nhà lắp ghép
      maison préfabriquée
Related search result for "lắp ghép"
Comments and discussion on the word "lắp ghép"