Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for la in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
20
21
22
23
24
25
26
Next >
Last
lằm lằm
lằm lặm
lằn
lằng nhằng
lẳn
lẳng
lẳng khẳng
lẳng lặng
lẳng lơ
lẳng nhẳng
lặc là lặc lè
lặc lè
lặm
lặn
lặn lội
lặng
lặng đen
lặng dần
lặng im
lặng lẽ
lặng móc
lặng ngắm
lặng ngắt
lặng người
lặng thinh
lặng trắng
lặng yên
lặp
lặp lại
lặt
lặt vặt
lẹ
lẹ làng
lẹm
lẹm cằm
lẹo
lẹp kẹp
lẹp xẹp
lẹt
lẹt đẹt
lẻ
lẻ đôi
lẻ bộ
lẻ loi
lẻ nhẻ lè nhè
lẻ tẻ
lẻn
lẻn bước
lẻng kẻng
lẻng xẻng
lẻo khẻo
lẻo mép
lẽ
lẽ dĩ nhiên
lẽ hằng
lẽ mọn
lẽ nào
lẽ phải
lẽ ra
lẽ thường
lẽo
lẽo đẽo
lếch tha lếch thếch
lếch thếch
lết
lết bết
lếu
lếu láo
lẵng
lẵng đẵng
lẵng nhẵng
lở
lở láy
lở loét
lở tích
lởm chởm
lởn vởn
lề
lề đường
lề lối
First
< Previous
20
21
22
23
24
25
26
Next >
Last