Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for la in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
12
13
14
15
16
17
18
Next >
Last
lãng mạn hoá
lãng ngâm
lãng phí
lãng quên
lãng tử
lãng uyển
lãnh
lãnh đại
lãnh đạm
lãnh đạo
lãnh binh
lãnh chúa
lãnh cung
lãnh dục
lãnh hải
lãnh hội
lãnh ngoại quyền
lãnh nguyên
lãnh sam
lãnh sự
lãnh sự quán
lãnh tụ
lãnh thổ
lãnh vực
lão
lão ông
lão đồng chí
lão bà
lão bệnh học
lão bộc
lão dân quân
lão dê
lão gia
lão giáo
lão hủ
lão hoá
lão khoa
lão luyện
lão mẫu
lão mưu
lão nông
lão ngốc
lão nhiêu
lão quyền
lão suy
lão sư
lão thành
lão thân
lão thần
lão thực
lão thị
lão trượng
lè
lè lẹ
lè nhè
lè tè
lè xè
lèm bèm
lèm nhèm
lèn
lèn lẹt
lèo
lèo khèo
lèo lá
lèo lái
lèo nhèo
lèo tèo
lèo xèo
lé
lũ
lũ lụt
lũ lượt
lém
lũm
lũm bũm
lém lỉnh
lém mép
lén
lũn cũn
lũn chũn
First
< Previous
12
13
14
15
16
17
18
Next >
Last