Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for la in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
10
11
12
13
14
15
16
Next >
Last
làng nho
làng nước
làng xã
làng xóm
lành
lành chanh
lành chanh lành chói
lành da
lành dạ
lành lạnh
lành lặn
lành mạnh
lành mạnh hoá
lành ngạnh
lành nghề
lành tính
lào
lào quào
lào thào
lào xào
làu
làu bà làu bàu
làu bàu
làu làu
làu nhàu
lá
lá áo
lá đài
lá đơn
lá bài
lá bắc
lá buồm
lá cải
lá cờ
lá chét
lá chắn
lá dong
lá gan
lá giấp
lá guồng
lá kèm
lá kính
lá khôi
lá kim
lá lách
lá lốt
lá lược
lá mía
lá mạ
lá mầm
lá mọng
lá ngọn
lá nhãn
lá noãn
lá rộng
lá sách
lá sắn
lá sen
lá thắm
lá thăm
lá toạ
lá vai
lác
lác đác
lác mắt
lách
lách ca lách cách
lách cách
lách tách
lái
lái đò
lái buôn
lái xe
lán
lán trại
láng
láng bóng
láng cháng
láng giềng
láng máng
First
< Previous
10
11
12
13
14
15
16
Next >
Last