Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for la in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
7
8
9
10
11
12
13
Next >
Last
la hét
la làng
la lối
la liếm
la liệt
la mắng
la rầy
la sát
la trời
la-đơn
la-de
la-mã hoá
la-tê-rít
la-tê-rít hoá
la-tinh
la-tinh hoá
lai
lai cảo
lai căng
lai giống
lai hàng
lai kinh
lai láng
lai lịch
lai nguyên
lai nhai
lai rai
lai sinh
lai tạo
lai tạp
lai tỉnh
lai thế
lai vãng
lam
lam chướng
lam khí
lam lũ
lam nham
lan
lan đất
lan bướm
lan can
lan chân rết
lan hài
lan hạc đính
lan man
lan quạt
lan quế
lan thông
lan toả
lan tràn
lan trùng
lan truyền
lang
lang bang
lang bạt
lang băm
lang ben
lang lảng
lang lổ
lang miếu
lang quân
lang sói
lang thang
lang trắng
lang vườn
lanh
lanh chai
lanh chanh
lanh lẹ
lanh lẹn
lanh lợi
lao
lao đao
lao đầu
lao động
lao công
lao cải
lao dịch
lao hạch
First
< Previous
7
8
9
10
11
12
13
Next >
Last