Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for la in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
11
12
13
14
15
16
17
Next >
Last
lánh
lánh mình
lánh mặt
lánh nạn
lánh xa
láo
láo lếu
láo nháo
láo quáo
láo toét
láo xược
láp nháp
lát
láu
láu cá
láu lỉnh
láu ta láu táu
láu táu
láy
láy âm
láy chùm
láy rền
lâm
lâm bồn
lâm bệnh
lâm bịnh
lâm chung
lâm dâm
lâm học
lâm khẩn
lâm li
lâm nạn
lâm nghiệp
lâm nguy
lâm râm
lâm sàng
lâm sàng học
lâm sản
lâm sự
lâm sơn
lâm thâm
lâm thời
lâm thổ sản
lâm trận
lâm trường
lâm tuyền
lân
lân bang
lân bàng
lân cận
lân la
lân lí
lân quang
lân quốc
lân tinh
lân tuất
lâng lâng
lâu
lâu đài
lâu đời
lâu bền
lâu dài
lâu la
lâu lâu
lâu lắc
lâu nay
lâu năm
lâu ngày
lâu nhâu
lây
lây bây
lây nhây
lã
lã chã
lãi
lãi suất
lãn công
lãng đãng
lãng du
lãng mạn
First
< Previous
11
12
13
14
15
16
17
Next >
Last