Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - Vietnamese
)
lãnh đạm
Jump to user comments
version="1.0"?>
indifférent; insensible; froid; glacé
Lãnh đạm với ai
indifférent à quelqu'un
Lãnh đạm trước sự đau khổ của người khác
insesible à la douleur d'autrui
Sự đón tiếp lãnh đạm
accueil froid
Vẻ mặt lãnh đạm
air glacé
Related search result for
"lãnh đạm"
Words pronounced/spelled similarly to
"lãnh đạm"
:
lành mạnh
lãnh hải
lãnh hội
lánh mình
lánh nạn
lên mâm
lệnh huynh
lệnh muội
linh hồn
Comments and discussion on the word
"lãnh đạm"