Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for kia in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
Đào kia đành trả mận này
ôn Kiệu
ý kiến
ăn kiêng
đoản kiếm
Bình Kiến
Bình Kiều
Bru-Vân Kiều
bưu kiện
cao kiến
Cô Kiều
cảo thơm (kiểu thơm)
cần kiệm
Cần Kiệm
chứng kiến
Cơ Kiều
dữ kiện
diện kiến
duyên kiếp
gà kiến
hai Kiều
hào kiệt
hôm kia
hạnh kiểm
hỏng kiểu
hội kiến
Hoa kiều
kênh kiệu
kình ngạc Hai giống cá to, dữ, thường được dùng để chỉ những tay kiệt hiệt trong đám giặc giã
keo kiệt
khang kiện
khánh kiệt
kia
kia kìa
kiêm
kiêm ái
kiêm nhiệm
kiêm toàn
kiên
kiên định
kiên cố
kiên gan
kiên nhẫn
kiên quyết
kiên tâm
kiên trì
kiên trinh
kiên trinh
kiêng
kiêng cữ
kiêng dè
kiêng kỵ
kiêng khem
kiêng nể
kiêu
kiêu binh
kiêu căng
kiêu dũng
kiêu hãnh
kiêu kỳ
kiêu ngạo
kiếm
kiếm ăn
kiếm chác
kiếm chuyện
kiếm cung
kiếm hiệp
kiếm khách
kiếm thuật
kiến
kiến đen
kiến điền
kiến bò
kiến càng
kiến cánh
kiến gió
kiến giải
kiến hiệu
kiến lập
kiến lửa
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last