Characters remaining: 500/500
Translation

khối

Academic
Friendly

Từ "khối" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, tùy vào ngữ cảnh. Dưới đây giải thích dụ cho từng nghĩa của từ "khối".

1. Trong toán học

Định nghĩa: "Khối" có nghĩaphần không gian được giới hạn từ mọi phía. thường đề cập đến các hình khối trong hình học.

2. Chỉ lượng lớn nặng

Định nghĩa: "Khối" có thể chỉ một lượng vật chất lớn, thường nặng khối lượng đáng kể.

3. Tập thể tổ chức

Định nghĩa: "Khối" cũng có thể chỉ một nhóm người hay tổ chức được hình thành với mục đích chung, thường sự liên kết chặt chẽ.

4. Lực lượng chính trị

Định nghĩa: Trong chính trị, "khối" thường chỉ một lực lượng hoặc nhóm tầm ảnh hưởng lớn.

5. Tính từ

Định nghĩa: Từ "khối" cũng có thể được sử dụng như một tính từ để chỉ sự nhiều lắm.

Phân biệt từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa: "Khối" có thể được liên kết với từ "tập thể" khi nói về nhóm hay tổ chức.
  • Từ gần giống: "Khối lượng" (chỉ số đo lường khối lượng của vật).
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn viết hoặc khi nói về chính trị, bạn có thể gặp các cụm từ như "khối lượng cử tri" để chỉ số lượng người bỏ phiếu trong một cuộc bầu cử.
  1. dt 1. (toán) Phần không gian giới hạnmọi phía: Khối lập phương; Khối trụ. 2. Lượng lớn nặng: Khối sắt; Khối đá. 3. Tập thể tổ chức chặt chẽ: Củng cố khối liên minh công nông (Trg-chinh). 4. Lực lượng chính trị lớn: Khối dân chủ.
  2. tt Nhiều lắm: Hôm nay thịt cònchợ.

Comments and discussion on the word "khối"