Từ "khỏi" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ "khỏi" cùng với ví dụ và phân tích các biến thể của nó.
Định nghĩa và cách sử dụng:
Nghĩa: Khi một người không còn bị bệnh, đau ốm nữa.
Ví dụ: "Sau một thời gian điều trị, cô ấy đã khỏi bệnh và trở lại làm việc."
Ở đây, "khỏi" diễn tả việc phục hồi sức khỏe.
Nghĩa: Không phải chịu trách nhiệm hay bị phạt về một điều gì đó.
Ví dụ: "May mắn là anh ấy đã khỏi tội nhờ có chứng cứ xác thực."
Trong ngữ cảnh này, "khỏi" thể hiện việc không bị kết tội.
Nghĩa: Không cần phải làm một điều gì đó.
Ví dụ: "Nếu em đã chuẩn bị xong mọi thứ, chị khỏi phải làm thêm."
Ở đây, "khỏi" dùng để chỉ rằng không cần phải thực hiện một hành động.
Nghĩa: Di chuyển lên trên một địa hình cao hơn.
Ví dụ: "Chúng ta phải leo lên khỏi dốc mới đến được đỉnh núi."
"Khỏi" diễn tả hành động vượt qua một trở ngại vật lý.
Nghĩa: Rời khỏi một địa điểm nào đó.
Ví dụ: "Anh ấy vừa đi khỏi nhà, có lẽ sẽ quay lại sau."
Ở đây, "khỏi" chỉ việc rời khỏi một vị trí.
Các biến thể và từ liên quan:
Khỏi bệnh: Hồi phục sức khỏe.
Khỏi tội: Thoát khỏi trách nhiệm hình sự.
Khỏi làm gì: Không cần phải thực hiện một hành động.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Hết: Cũng có nghĩa là không còn nữa, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh khác, ví dụ: "hết đau".
Tránh: Có nghĩa tương tự với "khỏi" trong ngữ cảnh tránh được trách nhiệm hay rắc rối.
Chú ý:
Từ "khỏi" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về tình trạng sức khỏe, trách nhiệm hay hành động không cần thiết.
Cần phân biệt giữa "khỏi" và "hết" vì "hết" thường chỉ tình trạng không còn, trong khi "khỏi" có nghĩa là phục hồi hoặc không phải chịu trách nhiệm.