Từ "khám" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, dưới đây là một số định nghĩa và ví dụ giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này.
1. Khám trong nghĩa là đồ vật
Định nghĩa: "Khám" có thể chỉ một loại đồ dùng bằng gỗ, thường là một cái tủ nhỏ không có cánh, dùng để đặt đồ thờ, thường được gác hay treo cao.
Ví dụ: "Gia đình tôi có một cái khám thờ bằng gỗ đẹp, được đặt trên bàn thờ."
2. Khám trong nghĩa là nhà giam
Định nghĩa: "Khám" còn có nghĩa là nơi giam giữ những người bị tạm giam, thường gọi là khám tù.
Ví dụ: "Sau khi bị bắt, anh ta đã bị đưa vào khám để điều tra."
3. Khám trong nghĩa là kiểm tra, lục soát
Định nghĩa: "Khám" cũng có thể được dùng để chỉ việc xem xét, lục soát để tìm kiếm chứng cứ liên quan đến tội phạm.
Ví dụ: "Cảnh sát đã được phép khám nhà để tìm kiếm tang vật của vụ án."
4. Khám trong nghĩa là kiểm tra sức khoẻ
Định nghĩa: "Khám" còn được sử dụng để chỉ việc kiểm tra sức khỏe, xem xét tình trạng bệnh trạng trong cơ thể.
Ví dụ: "Mỗi năm, tôi đều đi khám sức khỏe định kỳ để bảo vệ sức khỏe của mình." hoặc "Cô ấy đang đi khám thai để theo dõi tình trạng sức khỏe của mẹ và bé."
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa
Từ gần giống: "kiểm tra", "soát xét", "nghiên cứu".
Từ đồng nghĩa: Trong từng ngữ cảnh, "khám" có thể đồng nghĩa với "kiểm tra" (khi nói về sức khỏe) hoặc "lục soát" (khi nói về việc tìm kiếm chứng cứ).
Các biến thể và cách sử dụng nâng cao
Khám bệnh: Nghĩa là kiểm tra sức khỏe để phát hiện bệnh tật.
Khám xét: Nghĩa là lục soát, kiểm tra kỹ lưỡng một nơi nào đó.
Khám thai: Nghĩa là kiểm tra sức khỏe của phụ nữ mang thai.
Chú ý
Khi sử dụng từ "khám", người học cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu đúng nghĩa của từ. Ví dụ, trong câu "Tôi sẽ đi khám bệnh", từ "khám" mang nghĩa kiểm tra sức khỏe, trong khi trong câu "Cảnh sát khám nhà", nó lại mang nghĩa lục soát.