Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for khăn mùi soa in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last
o-xy
ê te
hương thơm
xạ hương
xào
ni-tơ
thối tai
ni tơ
hương nhu
rau mùi
tục lụy
hôi nách
nồng nặc
nghể
hơi men
kinh giới
giấp
khét mò
thối mồm
tỏi
thốt khẳm
rượu mùi
nước hoa
kháng
thiu thối
thính mũi
thư hương
khét mù
ngạt ngào
khẳn
thập nhị chi
rau cần
rau thuần
gián
ôi
ủng
hoắc lê
hủy tính
khai mù
khứu giác
nếm
va ni
Xương Giang
thơm ngát
ngũ vị
ngát
trôm
thế vị
hương vị
cơ cực
ngò
lừng
khà
xế thân
tám
lạt
Khe Tào múc nước
sam
bén
Tố Nga
Nguyễn Phúc Chu
khẩu vị
ươn
đái
dễ chịu
quen mui
đeo
gay cấn
nhân tố
gay go
chèo chống
bền chí
rau răm
thủm
xú uế
ngửi
khí vị
thơm phức
trái mùi
the the
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last