Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
kháng
Jump to user comments
version="1.0"?>
t. Nói dưa hay cà muối hỏng, có vị ngang và mùi hơi nồng.
Related search result for
"kháng"
Words pronounced/spelled similarly to
"kháng"
:
kháng
khăng
khiêng
khiễng
khoang
khoảng
khoáng
khoắng
không
khống
more...
Words contain
"kháng"
:
Hoàng Thúc Kháng
khang kháng
kháng
Kháng (dân tộc)
Kháng (tiếng)
Kháng Ái
Kháng Đón
kháng án
kháng độc tố
Kháng Bung
more...
Comments and discussion on the word
"kháng"