Từ "khiêng" trong tiếng Việt có nghĩa là nâng và mang theo một vật nặng bằng sức mạnh của đôi tay. Khi sử dụng từ này, người ta thường nói đến hành động di chuyển những đồ vật lớn, nặng mà không thể dễ dàng mang theo.
Ví dụ sử dụng: 1. "Tôi phải khiêng chiếc tủ sang phòng bên." 2. "Họ cùng nhau khiêng chiếc xe máy ra khỏi hố."
Cách sử dụng nâng cao: - Trong ngữ cảnh ẩn dụ, "khiêng" có thể được sử dụng để chỉ việc gánh vác trách nhiệm hay nỗi lo. Ví dụ: "Cô ấy phải khiêng nỗi lo cho cả gia đình."
Biến thể của từ: - Từ "khiêng" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như "khiêng vác," "khiêng đồ," hay "khiêng nặng."
Nghĩa khác: - Tùy vào ngữ cảnh, "khiêng" còn có thể hiểu là việc hỗ trợ người khác trong một nhiệm vụ nào đó, tuy nhiên, nghĩa chính vẫn là di chuyển vật nặng.
Từ gần giống và đồng nghĩa: - "Vác": cũng có nghĩa là nâng và mang theo, nhưng thường sử dụng cho những vật nhẹ hơn hoặc khi người ta mang trên vai. - "Mang": nghĩa chung hơn, có thể dùng cho cả vật nặng và nhẹ.
Từ liên quan: - "Nâng": chỉ hành động đưa lên cao, không nhất thiết phải di chuyển. - "Chở": có thể hiểu là di chuyển một vật bằng phương tiện, không chỉ bằng sức lực của con người.