Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for khóa sinh in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
2
3
4
5
6
7
8
Next >
Last
phá trinh
tàn tật
tựu trường
rươi
nước máy
mầm
mặt trụ
mặt nón
nhà trường
nhập bạ
tề tựu
nô-en
tầm bỏi
hộ lý
sinh sát
sinh địa
thóp
hòa nhã
Sinh Long
tưởng nhớ
sàng lọc
sinh phần
buồng trứng
tế độ
tà khí
nghĩa hiệp
ra đời
dịch tả
phổ độ
ong thợ
ong chúa
sinh hoạt phí
sinh lý học
oa oa
xả thân
nâng
bất bình
hữu tính
ích
khí hậu học
èo uột
e e
khí khổng
tồn tại xã hội
giao cấu
tô hô
guồng máy
tình cảnh
tiền sinh
mẹ nuôi
máu mặt
man di
hậu sản
dậy thì
luân lý học
trùng sinh
kiều dưỡng
kỳ hình
làm gương
lò mổ
hoàn cảnh
hoàng lương
tơ hồng
trường học
A-đi-xơn
vớt
cảm ứng
lỵ
xuất thân
tác dụng
bà con
cử nhân
minh sinh (minh tinh)
Trong quít
gái
trại hè
tinh trùng
khuyến cáo
non
sinh ngữ
First
< Previous
2
3
4
5
6
7
8
Next >
Last