Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for isolément in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
riêng lẻ
riêng biệt
lơ chơ
biệt lập
chơ vơ
toẹt
cách biệt
thẳng thừng
thỏm
phứa
vô hình trung
hết sức
hẳn
thẳng cánh
sực nức
bay biến
tóe loe
thút
bạt mạng
vô chừng
chắc là
não nuột
thủng thỉnh
xam xưa
tạm biệt
tổ bố
thể theo
quyết nhiên
tuông
rộ
léo nhéo
trơn tuột
nhất mực
chèo chẹo
riêng rẽ
chiếc thân
bừa phứa
luyến tiếc
dây bọc
vò võ
cô tịch
vò võ
tờ mờ
độc trụ
lu bù
phập
bây bẩy
tất nhiên
đơn độc
ảo não
xọc
kè nhè
mê mải
buồn bã
thom lỏm
kèo kẹo
tạm
bay
bập
thành phần
chuyên
thiu
vô cùng
thỉu
bậy
tơi
xù
xù
bất ngờ
say
xuýt
quyết
trắng
chính
chêm
sờ mó
thêm
phăng
chóc ngóc
miết
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last