version="1.0"?>
- inattendu; inopiné; imprévu; inespéré
- Kết quả bất ngờ
résultat inattendu
- Cái chết bất ngờ
mort inopinée
- Thú vui bất ngờ
plaisir imprévu
- Sự may mắn bất ngờ
chance inespérée
- à l'improviste; par surprise; inopinément
- Đến bất ngờ
arriver à l'improviste
- Tấn công bất ngờ
attaquer par surprise
- Gặp nhau bất ngờ
se rencontrer inopinément