Characters remaining: 500/500
Translation

intègre

Academic
Friendly

Từ "intègre" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "liêm khiết" hoặc "thanh liêm". Từ này thường được dùng để mô tả một người phẩm chất đạo đức tốt, không tham nhũng, luôn giữ vững nguyên tắc của mình.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Nghĩa cơ bản:

    • "Intègre" ám chỉ đến một người tính chính trực, không gian dối luôn hành xử đúng mực trong mọi tình huống.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Dans une phrase: "Il est un fonctionnaire intègre." (Anh ấymột viên chức liêm khiết.)
    • Sử dụng trong ngữ cảnh: "Les personnes intègres sont souvent respectées dans la société." (Những người liêm khiết thường được tôn trọng trong xã hội.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Biến thể: Tính từ "intègre" không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp danh từ "intégrité" (sự liêm khiết, tính chính trực).
  • Từ gần giống:
    • "Honnête" (trung thực): Cũng có nghĩathành thật, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến tính liêm khiết trong công việc hay trách nhiệm xã hội.
    • "Sincère" (chân thành): Từ này nhấn mạnh sự chân thật trong cảm xúc ý kiến.
Từ đồng nghĩa:
  • "Intègre" có thể được thay thế bằng các từ như "honnête" hoặc "sincère", tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Thành ngữ cụm động từ:
  • Thành ngữ: "Avoir l'intégrité" ( tính liêm khiết) - diễn tả việc sở hữu phẩm chất này một cách rõ ràng.
  • Cụm động từ: Không cụm động từ phổ biến cho "intègre", nhưng bạn có thể thấy cụm "agir avec intégrité" (hành động với tính liêm khiết).
Lưu ý:
  • Khi sử dụng "intègre", hãy chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường được dùng trong các bối cảnh liên quan đến nghề nghiệp, đạo đức sự tin cậy.
  • "Intègre" thường không sử dụng để mô tả các tình huống hay vật thể, chủ yếuđể nói về con người phẩm chất của họ.
tính từ
  1. liêm khiết, thanh liêm
    • Fonctionnaire intègre
      viên chức liêm khiết

Words Containing "intègre"

Comments and discussion on the word "intègre"