Từ "intègre" trong tiếng Pháp là một tính từ có nghĩa là "liêm khiết" hoặc "thanh liêm". Từ này thường được dùng để mô tả một người có phẩm chất đạo đức tốt, không tham nhũng, và luôn giữ vững nguyên tắc của mình.
Định nghĩa và cách sử dụng:
Dans une phrase: "Il est un fonctionnaire intègre." (Anh ấy là một viên chức liêm khiết.)
Sử dụng trong ngữ cảnh: "Les personnes intègres sont souvent respectées dans la société." (Những người liêm khiết thường được tôn trọng trong xã hội.)
Các biến thể và từ gần giống:
Từ đồng nghĩa:
Thành ngữ và cụm động từ:
Thành ngữ: "Avoir l'intégrité" (có tính liêm khiết) - diễn tả việc sở hữu phẩm chất này một cách rõ ràng.
Cụm động từ: Không có cụm động từ phổ biến cho "intègre", nhưng bạn có thể thấy cụm "agir avec intégrité" (hành động với tính liêm khiết).
Lưu ý:
Khi sử dụng "intègre", hãy chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường được dùng trong các bối cảnh liên quan đến nghề nghiệp, đạo đức và sự tin cậy.
"Intègre" thường không sử dụng để mô tả các tình huống hay vật thể, mà chủ yếu là để nói về con người và phẩm chất của họ.