Characters remaining: 500/500
Translation

intégrer

Academic
Friendly

Từ "intégrer" trong tiếng Pháp có nghĩa chính là "gộp vào", "sáp nhập" hoặc "tiếp nhận", tùy vào ngữ cảnh được sử dụng. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này cùng với các ví dụ cách sử dụng khác nhau.

1. Định nghĩa cách sử dụng
  • Ngoại động từ (transitif): "intégrer" thường được dùng để chỉ hành động gộp một cái gì đó vào một cái khác hoặc sáp nhập các phần tử thành một tổng thể. Ví dụ:

    • Exemple: "Nous devons intégrer toutes les informations dans le rapport." (Chúng ta cần gộp tất cả thông tin vào trong báo cáo.)
  • Nội động từ (intransitif): Khi nói đến việc trở thành một phần của một tổ chức hay nhóm, "intégrer" có thể mang nghĩa "đỗ vào trường học" hoặc "trở thành thành viên". Ví dụ:

    • Exemple: "Elle a réussi à intégrer l'université de Paris." ( ấy đã đỗ vào trường đại học Paris.)
2. Các biến thể từ đồng nghĩa
  • Biến thể: Từ "intégrer" các dạng chia khác nhau tùy vào thì của động từ. Ví dụ:

    • "intègre" (hiện tại, ngôi 1), "intégrais" (quá khứ, ngôi 1), "intégrerai" (tương lai, ngôi 1).
  • Từ đồng nghĩa: Một số từ gần nghĩa với "intégrer" bao gồm:

    • inclure (bao gồm)
    • absorber (hấp thụ)
    • assimiler (tiếp thu, đồng hóa)
3. Cách sử dụng nâng cao
  • Trong môi trường học thuật hoặc khoa học, "intégrer" cũng được dùng trong ngữ cảnh toán học, có nghĩa là "tính tích phân". Ví dụ:
    • Exemple: "Pour résoudre ce problème, nous devons intégrer cette fonction." (Để giải quyết bài toán này, chúng ta cần tính tích phân của hàm số này.)
4. Idioms cụm từ liên quan
  • Cụm từ "intégrer une équipe" có nghĩa là "trở thành thành viên của một đội". Ví dụ:

    • Exemple: "Il a été intégré à l'équipe de recherche." (Anh ấy đã được gia nhập vào đội nghiên cứu.)
  • Cụm từ "intégrer la culture" có nghĩa là "tiếp thu văn hóa". Ví dụ:

    • Exemple: "Il est important d'intégrer la culture locale dans notre projet." (Việc tiếp thu văn hóa địa phương vào dự án của chúng tarất quan trọng.)
5. Chú ý
  • Cần phân biệt giữa "intégrer" các từ gần nghĩa khác. Ví dụ, "inclure" thường ám chỉ việc bao gồm một cái gì đó trong một cái gì đó khác không nhất thiết phải gộp lại thành một thể thống nhất.
ngoại động từ
  1. gộp vào, sáp nhập
  2. nhập ngạch (cho một viên chức)
  3. (toán học) tích phân, lấy tích phân
    • Intégrer une fonction
      tích phân một hàm số
nội động từ
  1. (ngôn ngữ nhà trường, tiếng lóng, biệt ngữ) đỗ vào trường đại học

Words Containing "intégrer"

Comments and discussion on the word "intégrer"