Characters remaining: 500/500
Translation

inculte

Academic
Friendly

Từ "inculte" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "bỏ hoang", "không được canh tác" khi nói về đất đai, cũng có nghĩa là "không văn hóa", "vô học" khi chỉ về con người hay kiến thức.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa đen:

    • Terre inculte: Đất bỏ hoang, không được trồng trọt hay chăm sóc. Ví dụ:
  2. Nghĩa bóng:

    • Un homme inculte: Một người vô học, không kiến thức hoặc văn hóa. Ví dụ:
Các biến thể của từ:
  • Inculte (tính từ): dùng để mô tả đất đai hoặc con người không được chăm sóc, không kiến thức.
  • Inculte (danh từ): ít gặp hơn, nhưng có thể dùng để chỉ tình trạng vô học, thiếu văn hóa.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn chương hoặc văn hóa, từ "inculte" có thể được sử dụng để chỉ những vùng đất không chỉ bỏ hoang về mặt vậtmà còn bỏ hoang về mặt văn hóa.
  • Ví dụ: "La société moderne semble parfois inculte face à la richesse de notre patrimoine." (Xã hội hiện đại đôi khi có vẻ vô học trước sự giàu có của di sản văn hóa của chúng ta.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Ignorant (vô học): Thường được dùng để chỉ những người thiếu kiến thức, có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
  • Rustique (thô kệch): Có thể dùng để mô tả ai đó hoặc cái gì đó không tinh tế, không văn minh, nhưng thường mang nghĩa tích cực hơn về sự mộc mạc.
Idioms cụm động từ:
  • Không cụm động từ hay thành ngữ cụ thể nào phổ biến liên quan đến "inculte", nhưng bạnthể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm như:
    • "Être inculte et fier de l'être" (Vô học mà còn tự hào về việc đó).
Kết luận:

Từ "inculte" nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, từ mô tả tình trạng đất đai đến chỉ trích sự thiếu hiểu biết của con người.

tính từ
  1. bỏ hoang, không trồng trọt
    • Terre inculte
      đất bỏ hoang
  2. (nghĩa bóng) không sửa sang
    • Barbe inculte
      bộ râu không sửa sang
  3. không văn hóa, vô học
    • Un homme inculte
      một người vô học

Comments and discussion on the word "inculte"