Từ "cultivé" trong tiếng Pháp có nghĩa chính là "được cày cấy, trồng trọt" và cũng mang nghĩa "có học thức, có văn hóa". Đây là một tính từ, và nó có thể được sử dụng ở nhiều ngữ cảnh khác nhau.
1. Định nghĩa và cách sử dụng
2. Các biến thể của từ
3. Các từ gần giống và từ đồng nghĩa
Éduqué: có nghĩa là "được giáo dục", cũng chỉ người có học thức.
Savant: có nghĩa là "học giả", thường chỉ người có kiến thức chuyên sâu.
Cultivation (tiếng Anh): có nghĩa là "sự trồng trọt" hoặc "sự nuôi dưỡng văn hóa".
4. Ví dụ nâng cao
Dans un monde de plus en plus globalisé, un esprit cultivé est essentiel: Trong một thế giới ngày càng toàn cầu hóa, một tâm hồn có học thức là điều cần thiết.
Les terres cultivées fournissent de la nourriture pour la population: Các đất trồng trọt cung cấp thực phẩm cho dân số.
5. Idioms và cụm từ liên quan
Avoir l'esprit ouvert: có tư duy cởi mở, thường dùng để miêu tả những người có học thức và văn hóa sâu rộng.
Cultiver son esprit: nuôi dưỡng tâm hồn, tức là không ngừng học hỏi và nâng cao kiến thức.
6. Chú ý khi sử dụng
Khi sử dụng từ "cultivé", hãy chú ý đến ngữ cảnh để phân biệt giữa nghĩa đen và nghĩa bóng. Nếu bạn đang nói về nông nghiệp, bạn có thể sử dụng nghĩa đen. Nếu bạn đang nói về giáo dục và văn hóa, hãy sử dụng nghĩa bóng.