Characters remaining: 500/500
Translation

incultivé

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "incultivé" là một tính từ, có nghĩa là "bỏ hoang" hoặc "không được canh tác". Từ này thường được sử dụng để mô tả một vùng đất không được trồng trọt hoặc không được chăm sóc, dẫn đến việc trở nên hoang vu, không sự phát triển nông nghiệp.

Định nghĩa:
  • Incultivé (tính từ): Bỏ hoang, không trồng trọt.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong nông nghiệp:

    • "Ce champ est incultivé depuis plusieurs années." (Cánh đồng này đã bị bỏ hoang suốt nhiều năm.)
  2. Trong văn học hoặc nghệ thuật:

    • "Les paysages incultivés peuvent inspirer les artistes." (Những cảnh quan hoang vu có thể truyền cảm hứng cho các nghệ sĩ.)
Biến thể của từ:
  • Incultivation: Sự bỏ hoang, không canh tác.
  • Incultiver: Động từ có nghĩa là "không canh tác", "không trồng trọt".
Từ gần giống:
  • Négligé: Bỏ bê, không chăm sóc.
  • Stérile: Cằn cỗi, không sinh sản (có thể dùng cho đất hoặc cho người).
Từ đồng nghĩa:
  • Barren (tiếng Anh): Cằn cỗi.
  • Desertique: Sa mạc, không sự sống.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số ngữ cảnh, "incultivé" có thể được dùng để chỉ những người không kiến thức hoặc không được giáo dục, mặc dù nghĩa chính của không phải vậy. Ví dụ:
    • "Il est incultivé, il ne s'intéresse pas à la culture." (Anh ta không được giáo dục, không quan tâm đến văn hóa.)
Idioms Phrasal verbs:

Mặc dù từ "incultivé" không nhiều idioms hay phrasal verbs đi kèm, nhưng bạnthể kết hợp từ này trong các cụm từ như: - Terre incultivée: Đất bỏ hoang. - Rendre incultivé: Làm cho cái gì trở nên không được canh tác.

tính từ
  1. (văn học) bỏ hoang, không trồng trọt

Comments and discussion on the word "incultivé"