Characters remaining: 500/500
Translation

érudit

Academic
Friendly

Từ "érudit" trong tiếng Pháp có nghĩa là "bác học" hoặc "uyên bác". Từ này thường được dùng để chỉ những người kiến thức rộng rãi, sâu sắc am hiểu nhiều lĩnh vực khác nhau, đặc biệttrong học thuật.

Định nghĩa
  • Tính từ: "érudit" dùng để mô tả một người nhiều kiến thức, hiểu biết sâu sắc về nhiều lĩnh vực.
  • Danh từ: "un érudit" chỉ một người uyên bác, một nhà bác học.
Ví dụ sử dụng
  1. Tính từ:

    • "Il est un homme érudit." (Ông ấymột người đàn ông uyên bác.)
    • "Cette conférence a attiré un public érudit." (Hội nghị này đã thu hút một công chúng uyên bác.)
  2. Danh từ:

    • "Les érudits du Moyen Âge ont beaucoup contribué à la science." (Các nhà bác học thời Trung cổ đã đóng góp rất nhiều cho khoa học.)
Biến thể
  • Nữ tính: "érudite" (người phụ nữ uyên bác).
    • Ví dụ: "Elle est une érudite dans son domaine." ( ấymột người phụ nữ uyên bác trong lĩnh vực của mình.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Savant (nhà khoa học, học giả): thường chỉ những người kiến thức chuyên môn sâu.
  • Intellectuel (trí thức): chỉ những người tư duyluận hiểu biết văn hóa, xã hội.
Cách sử dụng nâng cao
  • "L'érudition" (sự uyên bác): danh từ chỉ tính chất uyên bác.
    • Ví dụ: "Son érudition est impressionnante." (Sự uyên bác của anh ấy thật ấn tượng.)
Idioms cụm động từ

Mặc dù không idiom cụ thể nào liên quan trực tiếp đến từ "érudit", nhưng có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến kiến thức học vấn: - Être sur le même niveau ( cùng trình độ): có thể dùng để chỉ những người kiến thức tương đương. - Avoir un savoir encyclopédique ( kiến thức như bách khoa toàn thư): mô tả một người kiến thức rất rộng như một nhà bác học.

Kết luận

Từ "érudit" là một từ phong phú trong tiếng Pháp, không chỉ dùng để chỉ một cá nhân mà còn thể hiện sự tôn vinh cho tri thức học vấn.

tính từ
  1. bác học, uyên bác
    • Homme érudit
      người uyên bác
danh từ
  1. nhà bác học

Antonyms

Similar Spellings

Words Containing "érudit"

Comments and discussion on the word "érudit"