Characters remaining: 500/500
Translation

érudition

Academic
Friendly

Từ "érudition" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, mang nghĩa là "học thức uyên bác" hoặc "kiến thức sâu rộng". thường được dùng để chỉ sự am hiểu, hiểu biết phong phú về nhiều lĩnh vực khác nhau, thường liên quan đến học vấn, nghiên cứu, văn hóa.

Định nghĩa:
  • Érudition: Học thức uyên bác, kiến thức sâu rộng trong một hoặc nhiều lĩnh vực.
Cách sử dụng:
  • Câu ví dụ:
    • L'érudition de cet universitaire est impressionnante. (Học thức uyên bác của học giả này thật ấn tượng.)
    • Sa conversation est pleine d'érudition. (Cuộc trò chuyện của anh ấy đầy kiến thức uyên bác.)
Biến thể của từ:
  • Érudit (tính từ): có nghĩa là "uyên bác".

    • Ví dụ: C'est un auteur érudit. (Đómột tác giả uyên bác.)
  • Érudite (tính từ): cũng có nghĩa là "uyên bác", nhưng thường dùng để mô tả một người kiến thức phong phú.

    • Ví dụ: Elle est très érudite dans le domaine de la littérature. ( ấy rất uyên bác trong lĩnh vực văn học.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Savoir: Kiến thức, hiểu biết.

    • Ví dụ: Il a beaucoup de savoir dans ce domaine. (Anh ấy nhiều kiến thức trong lĩnh vực này.)
  • Connaissance: Kiến thức, sự hiểu biết, thường chỉ một lĩnh vực cụ thể.

    • Ví dụ: Ses connaissances en histoire sont impressionnantes. (Kiến thức của anh ấy về lịch sử thật ấn tượng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Érudition encyclopédique: Chỉ kiến thức uyên bác trong nhiều lĩnh vực, giống như một cuốn bách khoa toàn thư.
    • Ví dụ: Son érudition encyclopédique lui permet de discuter de nombreux sujets. (Kiến thức uyên bác của anh ấy cho phép anh ấy thảo luận về nhiều chủ đề.)
Các thành ngữ cụm từ liên quan:
  • Avoir un savoir encyclopédique: kiến thức phong phú, sâu rộng.
    • Ví dụ: Elle a un savoir encyclopédique qui impressionne tout le monde. ( ấy kiến thức phong phú khiến mọi người ấn tượng.)
Tóm lại:

Từ "érudition" không chỉ đơn thuầnkiến thức mà còn chỉ một sự hiểu biết sâu sắc, phong phú uyên bác về nhiều lĩnh vực khác nhau.

danh từ giống cái
  1. học thức uyên bác

Antonyms

Comments and discussion on the word "érudition"