Characters remaining: 500/500
Translation

increase

/'inkri:s/
Academic
Friendly

Từ "increase" trong tiếng Anh có nghĩa "tăng lên" hoặc "sự tăng thêm". Đây một từ rất thông dụng có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau. Dưới đây phần giải thích chi tiết về từ "increase" cùng với các dụ thông tin bổ sung.

1. Định nghĩa:
  • Danh từ (Noun): "increase" có thể được dùng để chỉ sự tăng lên hoặc sự gia tăng của một cái đó.

    • dụ: "There has been an increase in population." (Đã một sự tăng số dân.)
  • Động từ (Verb): "to increase" có nghĩa làm cho một cái đó lớn hơn, nhiều hơn hoặc cao hơn.

    • dụ: "They plan to increase the production of goods." (Họ dự định tăng sản xuất hàng hóa.)
2. Cách sử dụng:
  • Trạng từ (Adverb): "increasingly" - có nghĩa ngày càng nhiều hơn.

    • dụ: "The problem is becoming increasingly serious." (Vấn đề đang trở nên nghiêm trọng hơn.)
  • Các cụm từ (Phrasal verbs): Không phrasal verb trực tiếp với "increase", nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ.

    • dụ: "increase in size" (tăng về kích thước).
3. Các biến thể:
  • Increased (quá khứ phân từ tính từ): "Đã tăng lên".

    • dụ: "The increased demand for products has surprised everyone." (Nhu cầu tăng lên về sản phẩm đã khiến mọi người bất ngờ.)
  • Increasing (hiện tại phân từ): "đang tăng lên".

    • dụ: "The increasing number of cars on the road is causing traffic jams." (Số lượng xe đang tăng lên trên đường đang gây ra tắc nghẽn giao thông.)
4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Grow: Tăng trưởng, lớn lên.

    • dụ: "The company continues to grow every year." (Công ty tiếp tục tăng trưởng mỗi năm.)
  • Rise: Tăng lên, nhô lên.

    • dụ: "The sun will rise at 6 AM." (Mặt trời sẽ mọc lúc 6 giờ sáng.)
5. Idioms cụm từ liên quan:
  • On the increase: đang tăng lên.

    • dụ: "Crime rates are on the increase in many cities." (Tỷ lệ tội phạm đang tăng lênnhiều thành phố.)
  • Increase one's chances: tăng cơ hội của ai đó.

    • dụ: "Studying hard can increase your chances of passing the exam." (Học chăm chỉ có thể tăng cơ hội của bạn trong việc vượt qua kỳ thi.)
Tóm lại:

Từ "increase" một từ rất quan trọng trong tiếng Anh, dùng để diễn tả sự tăng trưởng hoặc gia tăng. Bạn có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ cuộc sống hàng ngày đến các vấn đề kinh tế xã hội.

danh từ
  1. sự tăng, sự tăng thêm
    • an increase in population
      sự tăng số dân
    • on the increase
      đang tăng lên, ngày càng tăng
  2. số lượng tăng thêm
động từ
  1. tăng lên, tăng thêm, lớn thêm
    • to increase speed
      tăng tốc độ
    • the population increases
      số dân tăng lên

Comments and discussion on the word "increase"