Characters remaining: 500/500
Translation

increment

/'inkrimənt/
Academic
Friendly

Từ "increment" trong tiếng Anh có nghĩa sự gia tăng, sự tăng lên, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến số lượng, giá trị hoặc kích thước. Dưới đây phần giải thích chi tiết hơn về từ này:

Định nghĩa
  1. Danh từ: "Increment" chỉ sự gia tăng hoặc sự thay đổi trong một số lượng nào đó. thường được sử dụng trong các lĩnh vực như toán học, khoa học, kinh doanh.
  2. Động từ: "To increment" có nghĩa làm cho một cái đó tăng lên, thường một giá trị số.
dụ sử dụng
  1. Trong toán học:

    • "The increment of a function is the change in the function's value as the input changes." (Lượng gia của một hàm sự thay đổi trong giá trị của hàm khi đầu vào thay đổi.)
  2. Trong công việc:

    • "He received a salary increment after his annual performance review." (Anh ấy đã nhận được một sự tăng lương sau đánh giá hiệu suất hàng năm của mình.)
  3. Trong lập trình:

    • "You can increment the counter by one each time the loop runs." (Bạn có thể tăng biến đếm lên một đơn vị mỗi khi vòng lặp chạy.)
Phân biệt các biến thể
  • Incremental (tính từ): Có nghĩa gia tăng từng bước, không phải ngay lập tức.

    • dụ: "They made incremental changes to the project." (Họ đã thực hiện những thay đổi từng bước cho dự án.)
  • Increments (danh từ số nhiều): Hình thức số nhiều của "increment", chỉ nhiều sự gia tăng.

    • dụ: "The increments in his salary were quite significant." (Các khoản tăng lương của anh ấy khá đáng kể.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Increase: Sự gia tăng, nâng cao.
  • Growth: Sự phát triển, lớn lên.
  • Addition: Sự cộng thêm.
Các cách sử dụng nâng cao
  • Incremental improvement: Cải tiến từng bước.

    • dụ: "The company focuses on incremental improvements rather than radical changes." (Công ty tập trung vào những cải tiến từng bước hơn những thay đổi triệt để.)
  • To take increments: Thực hiện các bước gia tăng.

    • dụ: "When learning a new skill, it's important to take increments to avoid feeling overwhelmed." (Khi học một kỹ năng mới, điều quan trọng thực hiện các bước gia tăng để tránh cảm thấy choáng ngợp.)
Idioms phrasal verbs liên quan
  • Step by step: Từng bước một.
  • Bit by bit: Từng chút một, từng phần một.
danh từ
  1. sự lớn lên (của cây cối); độ lớn lên
  2. tiền lãi, tiền lời
  3. (toán học) lượng gia, số gia
    • increment of a function
      lượng gia của một hàm

Words Containing "increment"

Comments and discussion on the word "increment"