Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
decrease
/'di:kri:s/
Jump to user comments
danh từ
  • sự giảm đi, sự giảm sút
    • the decrease in population
      sự giảm số dân
    • a decrease of income
      sự giảm thu nhập
    • to be on the decrease
      đang trên đà giảm sút
danh từ
  • sắc lệnh, sắc luật; chiếu chỉ (của vua)
  • (pháp lý) bản án (của toà án)
IDIOMS
  • deree nisi
    • (xem) nisi
Related search result for "decrease"
Comments and discussion on the word "decrease"