Characters remaining: 500/500
Translation

immédiat

Academic
Friendly

Từ "immédiat" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "ngay lập tức", "trực tiếp", hoặc "sát cạnh". Đâymột từ rất thường gặp trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các văn bản chính thức. Dưới đâymột số cách sử dụng ý nghĩa của từ "immédiat":

Định nghĩa:
  1. Nguyên nhân trực tiếp: Khi nói về một nguyên nhân hoặc kết quả xảy ra ngay lập tức, không thời gian trễ.

    • Ví dụ: La cause immédiate de l'accident était une défaillance technique. (Nguyên nhân trực tiếp của tai nạnmột sự cố kỹ thuật.)
  2. Sát cạnh: Khi dùng để chỉ điều đógần, ngay bên cạnh.

    • Ví dụ: Mon voisin immédiat est très sympathique. (Người hàng xóm sát cạnh tôi rất thân thiện.)
  3. Tức thì, tức khắc: Dùng để chỉ một hành động hoặc cảm giác xảy ra ngay lập tức.

    • Ví dụ: J'ai éprouvé un soulagement immédiat après avoir reçu les bonnes nouvelles. (Tôi cảm thấy nhẹ nhõm ngay lập tức sau khi nhận được tin vui.)
Các biến thể:
  • Immédiatement: Trạng từ có nghĩa là "ngay lập tức".
    • Ví dụ: Répondez immédiatement à cette question. (Hãy trả lời ngay lập tức câu hỏi này.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Successeur immédiat: Thừa kế ngay sau, người kế nhiệm ngay lập tức.

    • Ví dụ: Son successeur immédiat a continué ses politiques. (Người kế nhiệm ngay lập tức của ông đã tiếp tục các chính sách của ông.)
  • Voisin immédiat: Người hàng xóm sát cạnh, gần gũi.

    • Ví dụ: Je parle souvent à mon voisin immédiat. (Tôi thường nói chuyện với người hàng xóm sát cạnh.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Proche: Gần, gần gũi.

    • Ví dụ: Il habite dans le quartier proche de chez moi. (Anh ấy sống trong khu phố gần nhà tôi.)
  • Direct: Trực tiếp, không qua trung gian.

    • Ví dụ: Il a pris une décision directe sans consulter personne. (Anh ấy đã đưa ra một quyết định trực tiếp không tham khảo ai.)
Idioms Phrasal Verbs liên quan:

Mặc dù "immédiat" không nhiều idioms hay phrasal verbs cụ thể, nhưng bạnthể kết hợp với các cụm từ khác để tạo ra ý nghĩa tương tự: - Au pied levé: Ngay lập tức, không chuẩn bị trước. - Ví dụ: Il a faire un discours au pied levé. (Anh ấy phải phát biểu ngay lập tức không chuẩn bị .)

Tóm lại:

"Immédiat" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp, với nhiều cách sử dụng khác nhau. giúp diễn đạt những ý tưởng về sự gần gũi, trực tiếp tức thì.

tính từ
  1. trực tiếp
    • Cause immédiate
      nguyên nhân trực tiếp
  2. tiếp ngay sau, liền ngay trước; sát cạnh
    • Successeur immédiat
      người thừa kế tiếp ngay sau
    • Voisin immédiat
      người láng giềng sát cạnh
  3. ngay, lập tức, tức thì, tức khắc
    • Eprouver un soulagement immédiat
      thấy đỡ ngay tức khắc

Words Containing "immédiat"

Comments and discussion on the word "immédiat"