Characters remaining: 500/500
Translation

médiat

Academic
Friendly

Từ "médiat" trong tiếng Pháp có nghĩa là "gián tiếp". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc làm nổi bật mối liên hệ không trực tiếp giữa các yếu tố, sự kiện hoặc hành động.

Định nghĩa:
  • Médiat (tính từ): Có nghĩa là "gián tiếp" hoặc "thông qua một trung gian". Từ này thường được dùng để chỉ những tác động không diễn ra trực tiếp thông qua một trung gian nào đó.
Ví dụ sử dụng:
  1. Auscultation médiate (nghe bệnh gián tiếp): Đâymột thuật ngữ y học, chỉ việc nghe âm thanh trong cơ thể bệnh nhân thông qua một dụng cụ như ống nghe, thay vì nghe trực tiếp.

    • Ví dụ: "Le médecin a effectué une auscultation médiate pour diagnostiquer le problème." (Bác sĩ đã thực hiện việc nghe bệnh gián tiếp để chẩn đoán vấn đề.)
  2. Causes médiates (nguyên nhân gián tiếp): Chỉ các nguyên nhân không trực tiếp gây ra một hiện tượng thông qua một hoặc nhiều nguyên nhân khác.

    • Ví dụ: "Les causes médiates de ce phénomène sont encore à étudier." (Các nguyên nhân gián tiếp của hiện tượng này vẫn còn cần được nghiên cứu.)
Phân biệt các biến thể:
  • Médiation: Quá trình hoặc hành động trung gian, ví dụ như trong việc giải quyết xung đột.
  • Médiateur: Người làm trung gian, có thểtrong các cuộc đàm phán hoặc giải quyết tranh chấp.
Từ gần giống / Từ đồng nghĩa:
  • Indirect: Cũng có nghĩa là "gián tiếp", thường dùng trong các ngữ cảnh khác nhau.
  • Intermédiaire: Nghĩatrung gian, cũng liên quan đến việc kết nối hai bên.
Cụm từ thành ngữ (idioms):
  • Mặc dù không nhiều thành ngữ cụ thể với "médiat", bạn có thể gặp các cụm từ như "par voie médiate" (thông qua con đường gián tiếp), thường được sử dụng trong các văn bản học thuật hoặc pháp lý.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn hóa xã hội, "médiat" có thể được sử dụng để nói về các phương tiện truyền thông, như trong trường hợp "médiatisation" (quá trình truyền thông hóa), chỉ cách một sự kiện được truyền tải diễn giải qua các phương tiện truyền thông.
tính từ
  1. gián tiếp
    • Cause médiate
      nguuyên nhân gián tiếp
    • Auscultation médiate
      sự nghe bệnh gián tiếp (bằng ống nghe)

Comments and discussion on the word "médiat"