Characters remaining: 500/500
Translation

immédiatement

Academic
Friendly

Từ "immédiatement" trong tiếng Phápmột phó từ, có nghĩa là "ngay lập tức", "tức thì" hoặc "không chậm trễ". Từ này được sử dụng để chỉ hành động xảy ra ngay sau một hành động khác không sự chậm trễ nào.

Cách sử dụng "immédiatement":
  1. Diễn tả thời gian ngay lập tức:

    • Ví dụ:
  2. Trong các tình huống khẩn cấp:

    • Ví dụ:
  3. Trong văn bản chính thức hoặc thông báo:

    • Ví dụ:
Biến thể của từ:
  • Immédiat (tính từ): Có nghĩa là "ngay lập tức" hoặc "trực tiếp".
    • Ví dụ: Un effet immédiat. (Một hiệu ứng ngay lập tức.)
Từ gần giống:
  • Tout de suite: Cũng có nghĩa là "ngay lập tức", nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh hơi thân mật hơn.
    • Ví dụ: Je vais le faire tout de suite. (Tôi sẽ làm điều đó ngay lập tức.)
Từ đồng nghĩa:
  • Instantanément: Có nghĩa tương tự, nhưng thường chỉ ra sự xảy ra một cách nhanh chóng, đôi khi có thể liên quan đến công nghệ hoặc phản ứng tức thì.
    • Ví dụ: La réponse est instantanée. (Câu trả lờitức thì.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Immédiatement après: Diễn tả một hành động xảy ra ngay sau một hành động khác.
    • Ví dụ: Il a quitté la salle immédiatement après l'annonce. (Anh ấy đã rời khỏi phòng ngay sau thông báo.)
Idioms cụm động từ:
  • À tout moment: Cụm từ này có nghĩa là "bất cứ lúc nào", gần giống với "immédiatement" nhưng không hạn chế vào thời điểm cụ thể.

  • Sur le champ: Một cụm từ khác có nghĩa là "ngay lập tức", thường được sử dụng trong ngữ cảnh quyết định nhanh chóng.

phó từ
  1. trực tiếp
  2. sát ngay trước, sát ngay sau; sát cạnh
  3. ngay, lập tức, tức thì, tức khắc

Comments and discussion on the word "immédiatement"