Từ tiếng Pháp "immédiateté" là một danh từ giống cái, có nguồn gốc từ tính từ "immédiat", nghĩa là "ngay lập tức" hoặc "trực tiếp". "Immédiateté" thường được sử dụng trong các bối cảnh triết học, để chỉ tính chất của một cái gì đó xảy ra ngay lập tức, không có sự trung gian, hoặc không qua một giai đoạn nào khác.
Định nghĩa:
Immédiateté (danh từ, giống cái) - Tính chất trực tiếp, không có sự trung gian, hiện diện ngay lập tức.
Ví dụ sử dụng:
Trong cuộc sống hàng ngày:
Cách sử dụng nâng cao:
Trong triết học, "immédiateté" thường được liên kết với các khái niệm như sự hiện hữu và nhận thức, nơi mà sự tiếp xúc trực tiếp với đối tượng được coi là quan trọng.
Ví dụ trong một cuộc thảo luận triết học: L'immédiateté de l'expérience humaine peut être mise à l'épreuve par la réflexion critique. (Tính trực tiếp của trải nghiệm con người có thể được thẩm định qua sự phản chiếu phê phán.)
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Directivité: Tính trực tiếp, sự chỉ đạo.
Évidence: Sự hiển nhiên, điều rõ ràng.
Instantanéité: Tính chất ngay lập tức, tức thì.
Chú ý:
Một số cụm từ và cách diễn đạt liên quan:
L'expérience immédiate: Sự trải nghiệm trực tiếp.
Réaction immédiate: Phản ứng ngay lập tức.
Accès immédiat: Truy cập ngay lập tức.