Characters remaining: 500/500
Translation

immédiateté

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "immédiateté" là một danh từ giống cái, nguồn gốc từ tính từ "immédiat", nghĩa là "ngay lập tức" hoặc "trực tiếp". "Immédiateté" thường được sử dụng trong các bối cảnh triết học, để chỉ tính chất của một cái gì đó xảy ra ngay lập tức, không sự trung gian, hoặc không qua một giai đoạn nào khác.

Định nghĩa:

Immédiateté (danh từ, giống cái) - Tính chất trực tiếp, không sự trung gian, hiện diện ngay lập tức.

Ví dụ sử dụng:
  1. Triết học:

    • L'immédiateté de la perception est essentielle dans la philosophie de l'expérience.
    • (Tính trực tiếp của sự cảm nhậnđiều thiết yếu trong triết học về trải nghiệm.)
  2. Trong cuộc sống hàng ngày:

    • La technologie moderne favorise l'immédiateté de l'information.
    • (Công nghệ hiện đại thúc đẩy tính chất ngay lập tức của thông tin.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong triết học, "immédiateté" thường được liên kết với các khái niệm như sự hiện hữu nhận thức, nơi sự tiếp xúc trực tiếp với đối tượng được coi là quan trọng.
  • Ví dụ trong một cuộc thảo luận triết học: L'immédiateté de l'expérience humaine peut être mise à l'épreuve par la réflexion critique. (Tính trực tiếp của trải nghiệm con người có thể được thẩm định qua sự phản chiếu phê phán.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Directivité: Tính trực tiếp, sự chỉ đạo.
  • Évidence: Sự hiển nhiên, điều rõ ràng.
  • Instantanéité: Tính chất ngay lập tức, tức thì.
Chú ý:
  • "Immédiateté" không nên nhầm lẫn với "immédiat", vốnmột tính từ. "Immédiat" chỉ trạng thái hoặc tính chất của một sự vật hoặc tình huống không sự trì hoãn.
Một số cụm từ cách diễn đạt liên quan:
  • L'expérience immédiate: Sự trải nghiệm trực tiếp.
  • Réaction immédiate: Phản ứng ngay lập tức.
  • Accès immédiat: Truy cập ngay lập tức.
danh từ giống cái
  1. (triết học) tính trực tiếp

Comments and discussion on the word "immédiateté"