Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
imiter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • bắt chước, mô phỏng
    • Imiter ses camarades
      bắt chước bạn
  • noi theo
    • Imiter ses ancêtres
      noi theo tổ tiên
  • tựa như
    • Le cuivre doré imite l'or
      đồng mạ vàng trông tựa vàng thật
Related words
Related search result for "imiter"
Comments and discussion on the word "imiter"