Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
imiter
Jump to user comments
ngoại động từ
bắt chước, mô phỏng
Imiter ses camarades
bắt chước bạn
noi theo
Imiter ses ancêtres
noi theo tổ tiên
tựa như
Le cuivre doré imite l'or
đồng mạ vàng trông tựa vàng thật
Related words
Antonyms:
Créer
innover
inventer
Related search result for
"imiter"
Words pronounced/spelled similarly to
"imiter"
:
imiter
initier
inter
Words contain
"imiter"
:
délimiter
imiter
limiter
Words contain
"imiter"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
mô phỏng
rập khuôn
pha tiếng
theo đòi
tòng cổ
học đòi
học
bắt chước
rập
noi theo
more...
Comments and discussion on the word
"imiter"