Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
innover
Jump to user comments
động từ
  • đổi mới, canh tân
    • Innover une mode
      đổi mới một mốt
    • Innover en art
      đổi mới trong nghệ thuật
Related words
Related search result for "innover"
Comments and discussion on the word "innover"