Từ tiếng Pháp "inférer" là một động từ ngoại, có nghĩa là "suy diễn" hoặc "suy ra". Khi bạn "inférer", bạn đưa ra một kết luận dựa trên các thông tin hoặc dữ liệu đã có. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh phân tích, lập luận, hoặc nghiên cứu.
Câu đơn giản:
Sử dụng trong ngữ cảnh học thuật:
Inférence (danh từ): sự suy diễn.
Ví dụ: L'inférence est une étape importante dans le raisonnement.
(Sự suy diễn là một bước quan trọng trong lý luận.)
Inférable (tính từ): có thể suy ra được.
Ví dụ: Les conclusions sont inférables des preuves fournies.
(Các kết luận có thể được suy ra từ các bằng chứng được cung cấp.)
Déduire: cũng có nghĩa là suy ra, nhưng thường được sử dụng khi bạn rút ra một kết luận từ một lý thuyết hoặc một tiền đề đã biết.
Ví dụ: Je déduis qu'il va pleuvoir. (Tôi suy ra là trời sẽ mưa.)
Conclure: có nghĩa là kết luận, thường dùng khi bạn đưa ra một kết luận sau khi đã xem xét các yếu tố khác nhau.
Ví dụ: Nous pouvons conclure que le projet est viable. (Chúng ta có thể kết luận rằng dự án là khả thi.)
Khi sử dụng từ "inférer", cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn với các từ khác có nghĩa tương tự, như "déduire" hay "conclure", vì mỗi từ có sắc thái nghĩa và cách sử dụng khác nhau.