Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - Vietnamese
)
học
Jump to user comments
version="1.0"?>
apprendre; étudier
faire son apprentissage
imiter
scolaire
Related search result for
"học"
Words pronounced/spelled similarly to
"học"
:
hạc
hắc
hặc
hoắc
hoặc
hóc
học
hốc
hộc
húc
Words contain
"học"
:
a-rập học
ai cập học
ái tình học
âm học
âm nhạc học
âm vị học
ấn học
ấn tín học
ấu học
ăn học
more...
Comments and discussion on the word
"học"