Characters remaining: 500/500
Translation

hẻm

Academic
Friendly

Từ "hẻm" trong tiếng Việt có nghĩamột khu vực hẹp, thường được bao quanh bởi các tòa nhà, núi hoặc tường cao. Từ này thường được sử dụng để chỉ những con đường nhỏ, ngõ nhỏ xe cộ khó di chuyển hoặc không thể di chuyển được.

Định nghĩa:
  1. Danh từ (dt): "Hẻm" chỉ nơi hẹp, hai bên có thể núi hoặc tường cao, thường dùng để chỉ những con đường nhỏ trong khu dân cư hoặc thiên nhiên.

    • dụ: " những ngôi chùa trong hẻm núi."
  2. Tính từ (tt): "Hẻm" cũng có thể được dùng để mô tả các con đường hoặc ngõ nhỏ.

    • dụ: "Đây một con đường hẻm, chỉ dành cho người đi bộ."
Cách sử dụng:
  • Ngữ cảnh thông thường: Trong cuộc sống hàng ngày, người ta thường dùng từ "hẻm" để chỉ các con đường nhỏ trong thành phố hoặc trong các khu dân cư.

    • dụ: "Tôi sống trong một hẻm nhỏquận 3."
  • Ngữ cảnh nâng cao: Trong văn học hoặc thơ ca, từ "hẻm" có thể được sử dụng để tạo hình ảnh về sự cô đơn, lặng lẽ hoặc không gian kín đáo.

    • dụ: "Thi sĩ ấy chỉ sống trong một hẻm phố, nơi âm thanh của cuộc sống dường như bị che lấp."
Biến thể từ liên quan:
  • Ngõ: Cũng chỉ những con đường nhỏ, nhưng thường không có nghĩahẹp như "hẻm".

    • dụ: "Ngõ này rất rộng, có thể cho xe máy đi qua."
  • Hẻm núi: Chỉ một khu vực hẹp nằm giữa các vách núi.

    • dụ: "Chúng tôi đã khám phá một hẻm núi tuyệt đẹp."
Từ đồng nghĩa:
  • Ngõ: Như đã đề cập, có thể coi từ đồng nghĩa nhưng sự khác biệt về độ rộng.

  • Lối: Cũng có thể chỉ một con đường nhỏ, nhưng thường không chỉ độ hẹp.

    • dụ: "Lối đi này dẫn đến một khu vườn xinh đẹp."
Sử dụng trong câu:
  1. "Chúng tôi đi dạo trong một hẻm nhỏ đầy hoa."
  2. "Hẻm phố này rất yên tĩnh, thích hợp để nghỉ ngơi."
  3. "Chúng tôi đã tìm thấy một quán cà phê xinh xắn trong hẻm."
Kết luận:

Từ "hẻm" không chỉ đơn thuần một địa điểm còn mang trong nhiều sắc thái văn hóa cảm xúc.

  1. dt Nơi hẹp, hai bên núi hoặc tường cao: những ngôi chùa trong hẻm núi (NgKhải); Thi sĩ ấy chỉ sống trong một hẻm phố.
  2. tt Nói đường hẹp, ngõ hẹp: Hang cùng ngõ (tng).

Comments and discussion on the word "hẻm"