Characters remaining: 500/500
Translation

hầm

Academic
Friendly

Từ "hầm" trong tiếng Việt nhiều nghĩa khác nhau được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

1. Định nghĩa các nghĩa của từ "hầm"
  • Danh từ (dt):

    • Hầm có thể hiểu một chốn kín đáo, thường nơi trú ẩn, dụ như "hang hầm". dụ: "Con hổ thường tìm chốn hầm để ẩn nấp."
    • Hầm cũng có thể chỉ rãnh hoặc hố đào dưới đất. dụ: "Đào được một thanh niên xung phong bị sập hầm hàm ếch." (Câu này nói về việc tìm kiếm người bị kẹt trong một hố đào).
  • Động từ (đgt):

    • Hầm còn có nghĩađun lâu cho thật nhừ, thường được sử dụng trong nấu ăn. dụ: "Hầm thịt cho mềm."
  • Tính từ (tt):

    • Khi nói về một món ăn đã được nấu lâu, có thể dùng "hầm" để chỉ trạng thái của món ăn đó. dụ: "Vịt đã được hầm lâu, rất ngon."
  • Trạng từ (trgt):

    • "Hầm" cũng được sử dụng để chỉ trạng thái nằm kín một chỗ, dụ: "Hắn nằm nhà, không ai biết."
2. Các cách sử dụng dụ
  • Sử dụng trong ngữ cảnh chỉ nơi trú ẩn:

    • "Trong rừng nhiều hầm hốc cho thú rừng trú ẩn."
  • Sử dụng trong ngữ cảnh chỉ hố đào:

    • "Chúng tôi đã tìm thấy một hầm chôn lấp cổ vật dưới lòng đất."
  • Sử dụng trong nấu ăn:

    • " nội thường hầm xương để nấu nước dùng ngon hơn."
3. Phân biệt các biến thể từ liên quan
  • Từ gần giống:

    • "Hầm" có thể nhầm lẫn với "hang" (cũng chỉ nơi trú ẩn, nhưng thường nơi tự nhiên).
    • "Hố" (chỉ một khoảng đất bị đào sâu hơn) cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh gần giống.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Hầm" (nơi trú ẩn) có thể đồng nghĩa với "hang", nhưng "hang" thường được hiểu tự nhiên hơn.
    • "Ninh" cũng có thể được coi từ đồng nghĩa với "hầm" trong ngữ cảnh nấu ăn, tức là nấu lâu để thức ăn mềm.
4. Các ngữ cảnh nâng cao
  • Hầm trong văn chương:

    • Trong văn thơ, "hầm" có thể được sử dụng để chỉ những mật, những điều ẩn sâu trong tâm hồn con người. dụ: "Trong hầm tối của tâm trí, tôi tìm thấy nỗi buồn vô tận."
  • Sử dụng trong tiếng lóng:

    • "Hầm" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh slang, chỉ một nơi nào đó kín đáo, riêng tư cho các hoạt động không chính thức.
  1. 1 dt Con hổ: Chốn ấy hang hầm, chớ tay (HXHương).
  2. 2 dt Rãnh hoặc hố đào dưới đất: Đào được một thanh niên xung phong bị sập hầm hàm ếch (NgKhải).
  3. 3 đgt Đun lâu cho thật nhừ: Hầm thịt .
  4. tt Đã được đun lâu: Vịt .
  5. trgt Nói nằm kín một chỗ: Hắn nằm nhà.

Comments and discussion on the word "hầm"