Characters remaining: 500/500
Translation

chuộng

Academic
Friendly

Từ "chuộng" trong tiếng Việt có nghĩathích một cái đó hơn những cái khác, thường dùng để chỉ sự ưu tiên hoặc yêu thích đối với một thứ cụ thể. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như sở thích, thói quen tiêu dùng, hoặc sự lựa chọn cá nhân.

Định nghĩa:
  • Chuộng: Thích dùng hơn thứ khác; xu hướng ưa chuộng một cái đó.
dụ sử dụng:
  1. Chuộng hàng ngoại: Người tiêu dùng thường chuộng hàng ngoại hơn cảm thấy chất lượng tốt hơn hàng nội địa.
  2. Chuộng hình thức: Trong khi mua sắm, nhiều người chuộng hình thức bên ngoài của sản phẩm hơn chất lượng bên trong.
  3. Chuộng lạ: Một số bạn trẻ chuộng lạ, thích khám phá những món ăn mới hoặc phong cách thời trang độc đáo.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Chuộng nghĩa khinh tài: Câu này ý nghĩa chỉ những người xu hướng chuộng nghĩa (đạo đức, lý tưởng) nhưng lại không coi trọng tài (tiền bạc, vật chất). dụ: "Trong xã hội hiện đại, nhiều người chuộng nghĩa khinh tài, họ sẵn sàng hy sinh lợi ích cá nhânlý tưởng cao đẹp."
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Chuộng có thể được thay thế bằng một số từ khác tùy vào ngữ cảnh như thích, ưa, .
    • dụ: "Tôi thích ăn món này" có thể thay thế bằng "Tôi chuộng ăn món này."
Từ gần giống liên quan:
  • Thích: Cũng có nghĩayêu thích, nhưng không nhấn mạnh đến việc ưu tiên cái này hơn cái khác.
  • Ưa: Tương tự như chuộng nhưng thường mang tính chất mạnh mẽ hơn, thể hiện sự yêu thích rõ ràng.
  • Nghiêng: Thể hiện sự thiên về một cái nào đó, dụ: "Tôi nghiêng về việc chọn sản phẩm chất lượng cao."
Lưu ý:
  • "Chuộng" thường được dùng trong các ngữ cảnh tiêu cực hoặc trung tính, không thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện sự thù ghét hay không thích.
  • Cách dùng của từ này có thể thay đổi theo vùng miền, nhưng ý nghĩa cơ bản thường giống nhau.
  1. đgt. Thích dùng hơn thứ khác: chuộng hàng ngoại chuộng hình thức chuộng lạ ham thanh (tng.) chuộng nghĩa khinh tài (tng.).

Comments and discussion on the word "chuộng"