Từ "hạm" trong tiếng Việt có nghĩa chính là chỉ một loại tàu chiến lớn, thường được sử dụng trong quân đội, đặc biệt là hải quân. Từ này thường xuất hiện trong các cụm từ liên quan đến quân sự hoặc hải quân.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Hạm đội: Các tàu chiến lớn được tổ chức thành một nhóm để thực hiện các nhiệm vụ quân sự. Ví dụ: "Hạm đội Hải quân Việt Nam đã tiến hành diễn tập trên biển."
Pháo từ hạm: Có thể hiểu là pháo được lắp đặt trên tàu chiến, dùng để bắn vào mục tiêu trên đất liền hoặc trên biển. Ví dụ: "Pháo từ hạm đã bắn vào căn cứ địch."
Biến thể và cách sử dụng nâng cao:
Hạm trưởng: Người chỉ huy tàu chiến. Ví dụ: "Hạm trưởng đã đưa ra những quyết định quan trọng trong trận chiến."
Hạm phó: Người phụ tá cho hạm trưởng. Ví dụ: "Hạm phó chịu trách nhiệm về việc điều động tàu."
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Tàu chiến: Từ này cũng chỉ về loại tàu sử dụng trong quân sự, tuy nhiên không nhất thiết phải lớn như "hạm."
Chiến hạm: Có thể coi là từ đồng nghĩa với "hạm," chỉ tàu chiến với mục đích chiến đấu.
Hải quân: Mặc dù không phải là từ đồng nghĩa trực tiếp, nhưng "hải quân" liên quan đến hoạt động và lực lượng mà "hạm" thuộc về.
Chú ý:
Kết luận:
Từ "hạm" là một từ quan trọng để hiểu về lực lượng hải quân và các hoạt động quân sự trên biển.