Characters remaining: 500/500
Translation

hơi

Academic
Friendly

Từ "hơi" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "hơi":

Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Hơi nước: Chỉ nướcdạng khí.
  • Hơi thở: Lượng không khí khi hít vào, thở ra.
  • Hơi lạnh: Chỉ sự mát mẻ từ gió hoặc không khí.
Cách phân biệt lưu ý:
  • Khi sử dụng "hơi" để chỉ mức độ ít, thường kèm theo một tính từ ( dụ: hơi chậm, hơi xa).
  • "Hơi" có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, vậy cần chú ý tới ngữ cảnh để hiểu nghĩa chính xác.
  1. 1 d. 1 Chấttrạng thái khí nhiệt độ thấp hơn nhiệt độ tới hạn. Bốc hơi*. Hơi nước*. 2 Chất khí nói chung. Hơi độc. Bóng hết hơi. Bụng đầy hơi. 3 (kết hợp hạn chế). Làn gió nhẹ. Hơi may. 4 Lượng không khí hít vào, thở ra trong một nhịp thở; thường được coi biểu tượng của khả năng, sức lực cụ thể của con người. Thở một hơi thật dài. Đến hơi thở cuối cùng (cho đến khi chết). Thằng gào hết hơi. 5 (kết hợp hạn chế). Quá trình liên tục làm một việc từ đầu đến cuối, không nghỉ gián đoạn. Chạy một hơi về đến nhà (kng.; chạy một mạch). Viết một hơi cho xong (kng.). Dài hơi*. 6 (kết hợp hạn chế). Mùi đặc trưng của một vật, một người. Chè đã hả hơi. đã quen hơi mẹ. Đánh hơi*. 7 (dùng hạn chế trong một vài tổ hợp). Khối lượng gia súc khi còn sống (phân biệt với khối lượng gia súc khi đã giết thịt, không kể lông lòng). Cân hơi*. 80 kg thịt hơi.
  2. 2 p. (dùng phụ trước t., một số đg.). Ở mức độ ít; một chút, một phần nào thôi. Đến hơi chậm. Ở hơi xa. Hơi nheo mắt. Hơi một đã khóc (kng.).

Comments and discussion on the word "hơi"