Từ "hoè" trong tiếng Việt có nghĩa là một loài cây thuộc họ đậu, thường được biết đến với tên khoa học là "Sophora japonica". Cây hoè có hoa màu vàng, thường nở vào mùa hè và có hương thơm dễ chịu. Ngoài việc được trồng để làm cảnh, cây hoè còn có nhiều công dụng trong y học cổ truyền.
Định nghĩa và các nghĩa khác nhau:
Cây hoè: Là một loài cây có hoa màu vàng, thường được trồng làm cảnh hoặc làm thuốc.
Gỗ hoè: Gỗ của cây hoè có chất lượng tốt, thường được dùng trong xây dựng và chế tác đồ nội thất.
Ví dụ sử dụng:
Cây hoè: "Mùa hè này, mình sẽ trồng một cây hoè trong vườn để có hoa nở đẹp."
Gỗ hoè: "Bàn làm việc này được làm từ gỗ hoè, rất chắc chắn và bền."
Các biến thể của từ:
"Hoa hoè": Có thể dùng để chỉ hoa của cây hoè, thường được nhắc đến khi nói về vẻ đẹp của cây.
"Quả hoè": Cây hoè cũng có quả, nhưng thường ít được nhắc đến hơn so với hoa.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Cây đậu: Cây hoè thuộc họ đậu, nên có thể xem là gần giống.
Cây cảnh: Hoè thường được trồng làm cây cảnh, nên có mối liên hệ với từ này.
Cách sử dụng nâng cao:
Chú ý:
Phân biệt giữa "hoè" và các loại cây khác như "bàng" hay "sake", tuy rằng chúng đều có thể có hoa đẹp nhưng lại thuộc các loài khác nhau và có đặc điểm riêng biệt.
Khi sử dụng từ "hoè" trong ngữ cảnh, cần chú ý đến tính chất văn hóa và địa phương, vì cây hoè có thể có ý nghĩa đặc biệt trong một số truyền thuyết hoặc phong tục tập quán.