Characters remaining: 500/500
Translation

hông

Academic
Friendly

Từ "hông" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây những giải thích chi tiết về từ này:

1. Ý nghĩa chính
  • Hông (danh từ):

    • Phần hai bên của bụng dưới, gần với háng. dụ: " ấy bị đauhông."
  • Hông (danh từ):

    • Chõ to, thường được dùng để nấu ăn. dụ: "Mượn chiếc nồi hông để nấu xôi."
2. Cách sử dụng
  • Hông trong ngữ cảnh cơ thể:

    • "Tôi bị đau hông sau khi tập thể dục."
    • đây, "hông" chỉ phần cơ thể nằmhai bên bụng dưới.
  • Hông trong ngữ cảnh nấu nướng:

    • "Chúng ta cần một cái hông lớn để nấu cháo."
    • Trong câu này, "hông" ám chỉ đến dụng cụ nấu ăn.
3. Các cách sử dụng nâng cao
  • Hông trong thành ngữ:

    • "Bị hông hông" có nghĩabị đau hoặc khó chịuphần hông.
  • Hông trong các câu nói thông dụng:

    • "Hông có nghĩakhông." (Ở miền Nam Việt Nam, "hông" cũng được dùng như một cách nói không lịch sự, thay cho "không" trong ngữ cảnh thân mật.)
4. Biến thể từ đồng nghĩa
  • Biến thể:

    • miền Nam, từ "hông" có thể được dùng thay cho "không" trong một số ngữ cảnh thân mật.
  • Từ đồng nghĩa:

    • Không từ đồng nghĩa trực tiếp cho "hông" trong nghĩa chỉ phần cơ thể, nhưng từ "hông" có thể được hiểu "không" trong một số ngữ cảnh thân mật.
5. Các từ liên quan
  • Hông hông (hàng) trong ngữ cảnh khác:
    • Trong một số văn bản, "hông" có thể liên quan đến các từ miêu tả sự vật, nhưng thường không phổ biến.
6.
  1. 1 dt. Phần hai bên của bụng dưới: to hông cả háng.
  2. 2 I. dt. Chõ to: mượn chiếc nồi hông. II. đgt. Đồ bằng chõ: hông xôi Xôi hông chưa chín.

Comments and discussion on the word "hông"