Từ "hên" trong tiếng Việt có nghĩa là may mắn hoặc gặp điều tốt. Đây là một từ lóng, thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Khi bạn "hên," điều đó có nghĩa là bạn đã gặp vận đỏ, tức là bạn đã gặp may trong một tình huống nào đó.
Các cách sử dụng từ "hên":
Ví dụ 1: "Hôm nay mình hên thật, trúng xổ số!" (Hôm nay mình rất may mắn, đã trúng xổ số!)
Ví dụ 2: "Tôi hên vì tìm được cái ví bị mất." (Tôi may mắn vì đã tìm thấy cái ví bị mất.)
Ví dụ 3: "Nếu không có sự trợ giúp của bạn, tôi sẽ không hên như thế này." (Nếu không có sự giúp đỡ của bạn, tôi sẽ không may mắn như thế này.)
Ví dụ 4: "Trong cuộc thi này, không chỉ cần tài năng mà còn phải hên nữa." (Trong cuộc thi này, không chỉ cần tài năng mà còn cần có sự may mắn nữa.)
Phân biệt các biến thể của từ "hên":
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
"May": Cũng có nghĩa tương tự như "hên," nhưng "may" thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hơn.
"May mắn": Một cụm từ sử dụng để chỉ sự hên, nhưng mang tính trang trọng hơn.