Characters remaining: 500/500
Translation

hên

Academic
Friendly

Từ "hên" trong tiếng Việt có nghĩamay mắn hoặc gặp điều tốt. Đây một từ lóng, thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Khi bạn "hên," điều đó có nghĩabạn đã gặp vận đỏ, tức là bạn đã gặp may trong một tình huống nào đó.

Các cách sử dụng từ "hên":
  1. Sử dụng cơ bản:

    • dụ 1: "Hôm nay mình hên thật, trúng xổ số!" (Hôm nay mình rất may mắn, đã trúng xổ số!)
    • dụ 2: "Tôi hên tìm được cái bị mất." (Tôi may mắn đã tìm thấy cái bị mất.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • dụ 3: "Nếu không sự trợ giúp của bạn, tôi sẽ không hên như thế này." (Nếu không sự giúp đỡ của bạn, tôi sẽ không may mắn như thế này.)
    • dụ 4: "Trong cuộc thi này, không chỉ cần tài năng còn phải hên nữa." (Trong cuộc thi này, không chỉ cần tài năng còn cần sự may mắn nữa.)
Phân biệt các biến thể của từ "hên":
  • "Hên xui": Đây một cách nói khác, mang nghĩa là có thể gặp may hoặc gặp rủi, không chắc chắn.
    • dụ: "Chơi bài hên xui, không ai biết trước được." (Chơi bài có thể gặp may mắn hoặc xui xẻo, không ai biết trước được.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • "May": Cũng có nghĩa tương tự như "hên," nhưng "may" thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hơn.
    • dụ: "Tôi rất may mắn khi gia đình yêu thương."
  • "May mắn": Một cụm từ sử dụng để chỉ sự hên, nhưng mang tính trang trọng hơn.
  1. t. (hoặc d.). (ph.). May, gặp vận đỏ.

Comments and discussion on the word "hên"